Có 2 kết quả:
双套 shuāng tào ㄕㄨㄤ ㄊㄠˋ • 雙套 shuāng tào ㄕㄨㄤ ㄊㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double set
(2) diploid
(2) diploid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double set
(2) diploid
(2) diploid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0